I. ĐÔI NÉT VỀ NHẬT BẢN
II. DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ, CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC Ở NHẬT BẢN
STT | TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | LOẠI HÌNH |
1 | Trường cao đẳng quản lý và kế toán Nagoya | Nagoya management and accounting college Japanenes course | 名古屋経営会計専門学校日本語科 | Nhật ngữ |
2 | Học viện Nhật ngữ Advance | Advance Academy Of Japanese Language | 外語学院アドバンスアカデミー | Nhật ngữ |
3 | I.C.Nagoya | I.C.Nagoya | 語学学校ー英語・諸外国語・日本語ー | Nhật ngữ |
4 | Trường quốc tế Koubun | Koubun International | こうぶんインターナショナル | Nhật ngữ |
5 | Học viện giáo dục Nagoya | Nagoya Academy of Education | 名古屋教育学院 | Nhật ngữ |
6 | Viện Yamasa | The Yamasa Institute | 山佐研究所 | Nhật ngữ |
7 | Trường Nhật ngữ Quốc tế Nagoya | Nagoya International School of Japanese | 名古屋国際日本語学校 | Nhật ngữ |
8 | Trường tiếng Nhật ARMS | ARMS Japanese School | ARMS 日本語学校 | Nhật ngữ |
9 | Học viện Nhật ngữ ECC | ECC Japanese Language Institute | ECC日本語学院 名古屋校 | Nhật ngữ |
10 | Trường Nhật ngữ Kamiyama-gakuin | Kamiyama-gakuin Japanese Language School | 上山学院日本語学校 | Nhật ngữ |
11 | Trường Nhật ngữ Nagoya SKY | Nagoya SKY Japanese Language School | 名古屋SKY日本語学校 | Nhật ngữ |
12 | Học viện Nhật ngữ Fukutoku Nagoya | Nagoya Fukutoku Japanese Language Institute | 名古屋福徳日本語学院 | Nhật ngữ |
13 | Trường nhật ngữ YWCA | The Nagoya YWCA Gakuin Nihongo School | 名古屋YWCA学院日本語学校 | Nhật ngữ |
14 | Trường tiếng Nhật North River | North River Japanese School | ノースリバー日本語スクール | Nhật ngữ |
15 | Trường Nhật ngữ NSA | NSA Japanese School | NSA日本語学校 | Nhật ngữ |
16 | Trường Nhật ngữ Nissei - Chi nhánh Nagoya | Nissei Japanese Language School - Nagoya Branch | 日生日本語学校-名古屋支部 | Nhật ngữ |
17 | Trường Nhật ngữ JSLN | JSLN Japanese Language School | JSLN 日本語学院 | Nhật ngữ |
18 | Trường Nhật ngữ Trung Nhật Bản | Central Japan Japanese Language School | セントラルジャパン日本語学校 | Nhật ngữ |
19 | Trường Rangeji Nhật Bản Iris | Iris Japanese Rangeji School | アイリス・ジャパニーズランゲージスクール | Nhật ngữ |
20 | Nhật ngữ Gakko Hojin | Gakko Hojin Richinomoriokazakinihongo School | 学校法人理知の杜岡崎日本語学校 | Nhật ngữ |
21 | Học Viện Giáo Dục JLC | JLC Institute of Education | JLC教育学院 | Nhật ngữ |
22 | Học viện quốc tế Aichi | Aichi International Academy | 愛知国際学院 | Nhật ngữ |
23 | Trường Ngoại ngữ Đại học Công nghệ Aichi | Aichi University Of Technology Foreign Language School | 愛知工科大学外国語学校 | Nhật ngữ, Đại học |
24 | Đại học Nagoya | Nagoya University | 名古屋大学 | Đại học |
25 | Cao đẳng ô tô đại học công nghệ Aichi | Aichi University of Technology Automotive Junior College | 愛知工科大学自動車短期大学 | Đại học |
26 | Cơ sở Inuyama của Đại học Kinh tế Nagoya | Nagoya University of Economics Inuyama Campus | 名古屋経済大学 犬山キャンパス | Đại học |
27 | Viện Công nghệ Nagoya | Nagoya Institute of Technology | 名古屋工業大学 | Đại học |
28 | Cơ sở Nagoya của Đại học Nanzan | Nanzan University Nagoya Campus | 南山大学 | Đại học |
29 | Đại học Thương mại và Kinh doanh Nagoya | Nagoya University of Commerce and Business | 名古屋商科大学 | Đại học |
30 | Cơ sở Chukyodaigaku Nagoya | Chukyodaigaku Nagoya Campus | 中京大学 名古屋キャンパス | Đại học |
31 | Cơ sở Sakurayama của Đại học Thành phố Nagoya | Nagoya City University Sakurayama Campus | 名古屋市立大学 | Đại học |
32 | Đại học Aichi Shukutoku | Aichi Shukutoku University | 愛知淑徳大学 | Đại học |
33 | Đại học Aichi | Aichi University | 愛知大学 | Đại học |
34 | Đại học Công nghệ Toyohashi | Toyohashi University of Technology | 豊橋技術科学大学 | Đại học |
35 | Cao đẳng văn hóa tương lai Nagoya | Nagoya Future Culture College | 名古屋文化短期大学 | Cao đẳng |
36 | Trường Nagoyakankosenmon | Nagoyakankosenmon School | 名古屋観光専門学校 | Senmon |
37 | Cơ sở Nisshin của Đại học Aichi Gakuin | Aichi Gakuin University Nisshin campus | 愛知学院大学 日進キャンパス | Đại học |
STT | TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | LOẠI HÌNH |
1 | Đại học Akita | Akita University | 秋田大学 | Đại học |
2 | Đại học quốc tế Akita | Akita International University | 国際教養大学 | Đại học |
3 | Đại học nghệ thuật Akita | Akita University of Art | 秋田公立美術大学 | Đại học |
4 | Đại học Điều dưỡng và Phúc lợi Akita | Akita University of Nursing and Welfare | 秋田看護福祉大学 | Đại học |
5 | Đại học tỉnh Akita, cơ sở Akita | Akita Prefectural University, Akita campus | 秋田県立大学 秋田キャンパス | Đại học |
6 | Đại học Bắc Á | North Asia University | 北アジア大学 | Đại học |
7 | Trường Cao đẳng Điều dưỡng Akita của Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản | Japanese Red Cross Akita College of Nursing | 日本赤十字秋田看護大学 | Đại học |
8 | Trường Cao đẳng Điều dưỡng Akita của Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản | The Japanese Red Cross Akita College of Nursing | 日本赤十字社秋田看護大学 | Senmon |
9 | Trường cao đẳng nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ thành phố Akita | Akita Municipal Junior College Of Arts and Crafts | 秋田市立短期芸術短期大学 | Cao đẳng |
10 | Cao đẳng Akita Nutrition Junior | Akita Nutrition Junior College | 秋田栄養短期大学 | Cao đẳng |
11 | Cao đẳng nữ Seirei Junior | Seirei Women’s Junior College | 清里女子短期大学 | Cao đẳng |
12 | Trường cao đẳng Akita của Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản | The Japanese Red Cross Junior College of Akita | 日本赤十字秋田短期大学 | Cao đẳng |
13 | Cao đẳng Misono Gakuen Junior | Misono Gakuen Junior College | 聖園学園短期大学 | Cao đẳng |
14 | Tổ chức việc làm và phát triển nguồn nhân lực của Nhật Bản | Employment and Human Resources Development Organization of Japan | 日本の雇用・人材開発機構 | Cao đẳng |
15 | Trường chuyên gia thông tin kế toán Akita Khóa học tiếng Nhật | Akita Accounting Information Specialist School Japanese Course | 秋 田 経 理 情 報 専 門 学 校 日 本 語 コ ー ス | Nhật ngữ |
16 | Chuyên gia máy tính Akita Bộ phận Bộ phận Tiếng Nhật Khóa học | Akita computer specialist Department Division Japanese Course | 秋 田 コ ン ピ ュ ー タ 専 門 学 校 別 科 日 本 語 コ ー ス | Nhật ngữ |
STT | TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | LOẠI HÌNH |
1 | Đại học Aomori | Aomori University | 青森大学 | Đại học |
2 | Đại học Y tế và Phúc lợi Aomori | Aomori University of Health and Welfare | 青森県立保健大学 | Đại học, Cao học |
3 | Đại học công lập Aomori | Aomori Public University | 青森公立大学 | Đại học, Cao học |
4 | Học viện trung tâm Aomori | Aomori Central Academy | 青森中央アカデミー | Học viện |
5 | Học viện Shibata | Shibata Academy | 柴田学園 | Học viện |
6 | Học viện Y khoa Tohoku | Tohoku Medical Academy | 東北医科大学 | Học viện |
7 | Học viện Phúc lợi Hirosaki | Hirosaki Welfare Academy | 弘前福祉アカデミー | Học viện |
8 | Đại học Hirosaki | Hirosaki University | 弘前大学 | Đại học, Cao học |
9 | Đại học Hirosaki Gakuin | Hirosaki Gakuin University | 弘前学院大学 | Đại học, Cao học |
10 | Đại học Hachinohe Gakuin | Hachinohe Gakuin University | 八戸学院大学 | Đại học |
11 | Đại học Aomori Chuo Gakuin | Aomori Chuo Gakuin University | 青森中央学院大学 | Đại học, Cao học |
12 | Đại học Shibata Gakuen | Shibata Gakuen University | 柴田学園大学 | Đại học |
13 | Học viện Công nghệ Hachinohe | Hachinohe Institute of Technology | 八戸工業大学 | Đại học |
14 | Đại học Kitasato | Kitasato University | 北里大学 | Cao học |
15 | Cao đẳng Aomori Chuo Junior | Aomori Chuo Junior College | 青森中央短期大学 | Cao đẳng |
16 | Cao đẳng Hachinohe Gakuin Junior | Hachinohe Gakuin Junior College | 八戸学院大学短期大学部 | Cao đẳng |
17 | Cao đẳng Aomori Akenohoshi | Aomori Akenohoshi College | 青森明星カレッジ | Cao đẳng |
18 | Cao đẳng Aomori Chuo | Aomori Chuo College | 青森中央学院 | Cao đẳng |
19 | Cao đẳng Hachinohe Gakuin | Hachinohe Gakuin College | 八戸学院カレッジ | Cao đẳng |
20 | Trường chuyên môn cơ sở Đại học Shibata Gakuen | Shibata Gakuen University Junior College | 柴田学園大学短期大学 | Cao đẳng |
21 | Cao đẳng Phúc lợi y tế Hirosaki | Hirosaki Medical Welfare College | 弘前医科大学 | Cao đẳng |
22 | Trường chuyên môn nghệ thuật tóc tỉnh Aomori | Aomori Prefectural Hair Art School | 青森県立ヘアアートスクール | Senmon |
23 | Trường chuyên môn Nha khoa Aomori | Aomori School of Dentistry | 青森歯学部 | Senmon |
24 | Trường chuyên môn kế toán Aomori Chuo | Aomori Chuo School of Accountancy | 青森中央会計学部 | Senmon |
25 | Trường chuyên môn văn hóa Aomori Chuo | Aomori Chuo School of Professional Culture | 青森中央専門文化学校 | Senmon |
26 | Trường chuyên môn kinh doanh Aomori | Aomori Business School | 青森ビジネススクール | Senmon |
27 | Trường chuyên môn thuộc Học viện Thông tin kinh doanh Alec | Vocational School of the Alec . Institute of Business Information | アレック専門学校。ビジネス情報研究所 | Senmon |
28 | Trường chuyên môn thông tin kinh doanh S.K.K. | S.K.K. School of Business Information | S.K.K.ビジネススクール情報 | Senmon |
29 | Trường thiết kế Sanmodo | Sanmodo School of Design | サンモドスクールオブデザイン | Senmon |
30 | Học viện chuyên môn chăm sóc trẻ và phúc lợi xã hội Higashioku | Higashioku Social Welfare and Child Care Professional Academy | 東奥社会福祉・保育専門学校 | Senmon |
31 | Trường chuyên môn điều dưỡng Hachinohe | Hachinohe School of Nursing | 八戸看護学校 | Senmon |
32 | Trường chuyên môn thẩm mỹ Hachinohe | Hachinohe Cosmetology School | 八戸美容学校 | Senmon |
33 | Trường chuyên môn y tế và thẩm mỹ Aoimori | Aoimori College of Medical and Cosmetology | 青い森医美容大学 | Senmon |
34 | Trường chuyên môn chăm sóc sức khỏe y tế Hachinohe | Hachinohe Medical School of Health Care Professionals | 八戸医療専門学校 | Senmon |
35 | Trường chuyên môn điều dưỡng Hiệp hội bác sĩ thành phố Hirosaki | Hirosaki City Physicians Association College of Nursing | 弘前市医師会看護学部 | Senmon |
36 | Trường điều dưỡng trực thuộc bệnh viện Hirosaki | Hirosaki Hospital's Nursing School | 弘前病院看護学校 | Senmon |
37 | Trường Kinh doanh nông nghiệp Aomori | Aomori Agribusiness School | 青森アグリビジネススクール | Senmon |
STT | TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | LOẠI HÌNH |
1 | Đại học Y Tế Phúc Lợi Xã Hội Quốc Tế | International University of Health Welfare | 国際医療福祉大学 | Đại học |
2 | Đại học Meikai | Meikai University | 明海大学 | Đại học |
3 | Đại học Aikoku | Aikoku University | 愛国大学 | Đại học |
4 | Đại học Edogawa | Edogawa University | 江戸川大学 | Đại học |
5 | Đại học Nữ Sinh Kawamura | Kawamura Women's University | 川村女子大学 | Đại học |
6 | Đại học Ngoại Ngữ Kanda | Kanda University of Foreign Studies | 神田外語大学 | Đại học |
7 | Đại học Keiai | Keiai University | 敬愛大学 | Đại học |
8 | Đại học quốc tế võ đạo | International University of Martial Arts | 国際武道大学 | Đại học |
9 | Đại học Shumei | Shumei University | 秀明大学 | Đại học |
10 | Đại học Shukutoku | Shukutoku University | 淑徳大学 | Đại học |
11 | Đại học quốc tế Josai | Josai International University | 城西国際大学 | Đại học |
12 | Đại học Nữ Sinh Shotoku |